Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo thủ


conservateur
Đầu óc bảo thủ
esprit conservateur
chủ nghĩa bảo thủ
conservatisme
đảng bảo thủ
parti conservateur
người bảo thủ; kẻ bảo thủ
conservateur, conservatrice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.